Mô tả
Webertai 2 in 1: Keo dán gạch hỗ trợ CHỐNG THẤM và chuyên dán GẠCH CHỒNG GẠCH
Keo dán Webertai 2 in 1 là sản phẩm kết hợp cả 2 chức năng là dán gạch và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Đây là dòng keo chuyên dụng, rất thích hợp dùng tại những khu vực ẩm ướt hay phải tiếp xúc với nước.
Ưu điểm
Keo Webertai 2 in 1 có những ưu điểm nổi bật như sau:
- Được kết hợp cùng lúc 2 chức năng là dán gạch và chống thấm cực hiệu quả.
- Khả năng chống thấm tốt, dùng được cho các khu vực ẩm ướt như nhà bếp; nhà tắm.
- Có thể ốp lát ngay trên bề mặt gạch cũ hay còn gọi là gạch chồng gạch.
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Low VOCs, rất an toàn với sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu | Webertai 2 in 1 |
Định mức trung bình | ~5kg/m2 |
Khối lượng riêng | ~1/35g/cm3 |
Thời gian để phát huy tác dụng của các thành phần hóa học | 3 – 4 phút |
Thời gian trộn và sử dụng keo | 4h |
Thời gian mở | 20 – 30 phút |
Thời gian chỉnh gạch | 15 phút |
Thời gian chờ trước khi chà ron | 24h |
Yêu cầu độ dày | 2 – 10mm |
Lưu ý: Định mức trung bình chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo. Định mức trong thực tế sẽ phụ thuộc vào mặt nền; kích thước viên gạch cũng như tay nghề của thợ.
Ứng dụng
- Dùng cho nhiều loại gạch, đá khác nhau như: đá granite; đá marble; gạch granito; gạch ceramic; gạch/đá nhân tạo có kích thước lên tới 1x1m.
- Thích hợp dùng cho bề mặt sơn; nền xi măng đã láng bóng; nền xi măng thường.
- Có thể dùng tại khu vực ẩm ướt.
- Dùng cho ngoại thất có có mái che và tường có chiều cao lên tới 8m.
Quy cách – bảo quản
Đóng gói | 5kg/bao và 20kg/bao |
Màu sắc | Xám |
Hạn dùng và cách bảo bảo | 1 năm kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và còn nguyên bao bì. Trường hợp đã xé mở bao bì thì sau khi dùng phải buộc chặt miệng bao, cất giữ nơi khô ráo; thoáng mát. Trước khi sử dụng cần kiểm tra để đảm bảo chất lượng. |
Chứng nhận về chất lượng
Tiêu chuẩn | Webertai 2 in 1 | |
Cường độ bám dính khi kéo ISO 13007 phần 2-4.4.4.2 và EN 1348-8.2 | ≥ 1.0 N/mm2 | 1.70N/mm2 |
Cường độ bám dính khi kéo sau khi ngâm nước ISO 13007 phần 2-4.4.4.3 hoặc EN 1348-8.3 | ≥ 1.0 N/mm2 | 1.19N/mm2 |
Lưu ý: Kết quả của chúng tôi phía trên chỉ mang tính chất thực nghiệm tại phòng. Kết quả thực tế sẽ có sai số bởi khác nhau về cách thức thi công và điều kiện thi công tại công trường.