Mô tả
Weberfix pro: Keo dán gạch TRỘN SẴN chuyên dùng cho ốp tường nội thất ở khu vực KHÔ RÁO
Weberfix pro là dạng keo dán gạch trộn sẵn thường dùng cho các loại gạch mỏng và những công trình đòi hỏi có trình độ thẩm mỹ cao.
Ưu điểm
- Sản phẩm là dạng keo trộn sẵn nên không cần pha thêm với nước; dễ sử dụng, chuyên dùng cho các công trình tự sửa chữa.
- Keo mịn nên rất hợp để dùng với các loại gạch mỏng; bóng kiếng hoặc các trình cần có độ thẩm mỹ cao.
- Phù hợp với các dự án sửa chữa, cải tạo do không có bụi. Đặc biệt lý tưởng để dán lên bề mặt gạch cũ khu vực nội thất khô ráo.
- Có độ đàn hồi cao nên thích hợp dán lên các bề mặt không ổn định như tấm sơn xi măng; gỗ.
- Đạt tiêu chuẩn Low VOCs nên rất an toàn với người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu | Weberfix pro |
Định mức trung bình | ~1kg/m2 |
Khối lượng riêng | ~1.7g/cm3 |
Thời gian mở | 20 – 30 phút |
Thời gian chỉnh gạch | 10 – 15 phút |
Thời gian chờ trước khi chà ron | Ít nhất 24h |
Yêu cầu độ dày | 0.5 – 4mm |
Lưu ý: Định mức trung bình chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo. Định mức trong thực tế sẽ phụ thuộc vào mặt nền; kích thước viên gạch cũng như tay nghề của thợ.
Ứng dụng
- Dùng cho nhiều loại gạch, đá khác như như gạch mosaic, granite, ceramic, gạch kính/nhựa mosaic; đá mosaic tự nhiên; các loại gạch đá nhân tạo khác có kích thước nhỏ hoặc trung bình.
- Thích hợp với về mặt tường sơn, xi măng hoặc xi măng được láng bóng.
- Dùng được với các bề mặt đặt biệt như tấm thạch cao; gỗ; tấm sợi xi măng; bề mặt gạch cũ; bê tông nhẹ;…
- Chuyên dùng tại khu vực khô ráo và không chịu ảnh hưởng của độ ẩm như phòng ngủ; phòng khách; văn phòng,…
Quy cách – bảo quản
Đóng gói | Thùng 3kg – thùng 15kg |
Màu sắc | Trắng |
Hạn dùng và cách bảo bảo | 1 năm kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và còn nguyên bao bì. Trường hợp đã mở nắp hộp thì sau khi dùng phải đậy chặt và kín, cất giữ nơi khô ráo; thoáng mát. Trước khi sử dụng cần kiểm tra để đảm bảo chất lượng. |
Chứng nhận về chất lượng
Tiêu chuẩn | Weberfix pro | |
Cường độ bám dính khi kéo ISO 13007 phần 2-4.4.3.4 và EN 1348-7.2 | ≥ 1.0 N/mm2 | 2.20N/mm2 |
Cường độ bám dính khi kéo sau thời gian chờ 20 phút ISO 13007 phần 2-4.1 hoặc EN 1346 | ≥ 0.5 N/mm2 | 0.85 N/mm2 |
Cường độ chống cắt sau khi lão hóa nhiệt theo ISO 13007 phần 2-4.3.6 hoặc EN 1324 – 7.4 | ≥ 1.0 N/mm2 | 2.80 N/mm2
|
Lưu ý: Kết quả của chúng tôi phía trên chỉ mang tính chất thực nghiệm tại phòng. Kết quả thực tế sẽ có sai số bởi khác nhau về cách thức thi công và điều kiện thi công tại công trường.