Bảng báo giá keo chà ron, keo dán gạch weber
Bảng giá keo chà ron
Tên sản phẩm | Tính năng | Mã sản phẩm | Màu sắc | Bao bì | Giá (1kg/VNĐ) | Giá (VNĐ đã bao gồm VAT) | Đóng thùng |
Weber coloer mosaic | Chuyên chà ron và dán gạch mosaic; kháng khuẩn và chống bám bẩn | Trắng | 3kg/bao | 62.667 | 188.001 | 8:1 | |
Weber color proxy | Siêu cao cấp | Đen, trắng | 5kg/thùng | 615.400 | 3.077.000 | 4:1 | |
Weber color classic | Chà ron phòng khách, phòng ngủ, văn phòng. Độ rộng ron 1 – 6mm | G-01 | Trắng | 1kg/bao | 26.000 | 26.000 | 24:1 |
G-08 | Kem | 1kg/bao | 26.000 | 26.000 | 24:1 | ||
G-13 | Hồng | ||||||
G-14 | Khói | ||||||
G-21 | Sắt | ||||||
G-28 | Kem | ||||||
G-04 | Xám | 1kg/bao | 30.000 | 30.000 | 24:1 | ||
G-05 | Vàng nhạt | ||||||
G-06 | Xanh biển | ||||||
G-18 | Biege | ||||||
G-32 | Cà phê | ||||||
G-42 | Nâu | ||||||
G-09 | Cam | 1kg/bao | 40.000 | 40.000 | 24:1 | ||
G-27 | Xanh | ||||||
G-33 | Măng | ||||||
G-44 | Đen | ||||||
G-52 | Socola | ||||||
Weber color power | Chống nấm đen, chống thấm dột; Chà ron nhà bếp, nhà vệ sinh; Độ rộng ron 1 – 6mm | PO-111 | Trắng | 1kg/bao | 56.000 | 56.000 | 24:1 |
PO-114 | Sắt | 1kg/bao | 55.000 | 55.000 | 24:1 | ||
PO-115 | Granit | ||||||
PO-121 | Ánh sáng | ||||||
PO-141 | Hồng san hô | ||||||
PO-122 | Kem | ||||||
PO-127 | Ánh kim | ||||||
PO-116 | Đen | ||||||
PO-124 | Vàng chanh | 1kg/bao | 61.000 | 61.000 | 24:1 | ||
PO-132 | Xanh biển | ||||||
PO-125 | Cam | ||||||
PO-128 | Kem marfil | ||||||
PO-151 | Kem biege | ||||||
PO-152 | Cà phê sữa | ||||||
PO-153 | Gỗ | ||||||
PO-155 | Socola | ||||||
PO-154 | Nâu đỏ | 1kg/bao | 75.000 | 75.000 | 24:1 | ||
PO-164 | Xanh lục | ||||||
Weber color slim | Keo chà ron cho đường ron siêu nhỏ 0.2 – 0.3mm | Trắng kem | 1kg/bao | 150.000 | 150.000 | 6:1 | |
Weber color HR | Sản phẩm cao cấp, độ bền cao, chuyên chà ron hồ bơi | Trắng | 18.5kg/thùng | 260.000 | 4.810.000 | 4:1 | |
Weber color outside | Kết dính khe ron lớn từ 3 – 12mm; chuyên dùng cho khu vực trọng tải nặng; bãi đậu xe; lưu thông KCN | Trắng, xám | 1kg/bao | 63.000 | 63.000 | 24:1 | |
Weber color plus | Kết dính tốt, kết dính khe ron lớn 5 – 20mm; kháng nước; chống bám bẩn tốt | Trắng, xám, kem, đất sét | 1kg/bao | 63.000 | 63.000 | 24:1 |
Bảng giá keo dán gạch
Tên sản phẩm | Tính năng | Mã sản phẩm | Màu sắc | Bao bì | Giá (1kg/VNĐ) | Giá (VNĐ đã gồm VAT) | Đóng thùng |
Weber tai vis | Kết dính tốt, thích hợp dán gạch kích thước trung bình | Xám | 25kg/bao | 10.000 | 250.000 | 1:1 | |
Weber tai fix | Kết dính tốt, chống trượt hiệu quả, dùng được cho gạch có kích thước 60 x 60cm | Xám | 25kg/bao | 12.300 | 230.000 | 1:1 | |
Weber tai 2 in 1 | Dán gạch và chống thấm; dán gạch chồng gạch; chuyên dùng cho nhà tắm, nhà bếp | Xám | 5kg/bao | 31.000 | 155.000 | 4:1 | |
20kg/bao | 24.000 | 480.000 | 1:1 | ||||
Weber tai gres | Cường độ bám dính cao, dán gạch chồng gạch; dán gạch kích thước lớn; dán gạch hồ bơi | Xám | 20kg/bao | 22.000 | 440.000 | 1:1 | |
Trắng | 20kg/bao | 34.500 | 690.000 | 1:1 | |||
Weber tai maxx | Không gây bụi, tăng thêm 35% diện tích ốp | Xám | 15kg/bao | 30.800 | 462.000 | 1:1 | |
Weber tai flex | Độ đàn hồi cao, chịu được rung động do trọng tải lớn; chuyên dùng dán trên tấm thạch cao và 1 số bề mặt đặc biệt khác | Xám | 20kg/bao | 42.400 | 848.000 | 1:1 |
Quý khách có nhu cầu tư vấn và mua hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để được báo giá chi tiết cũng như nhận được ưu đãi mới nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KINGKONG VIỆT
Địa chỉ nhà máy : Km 19 – Nguyên Khê – Đông Anh – Hà Nội
VPGD : SỐ 28 ĐƯỜNG NGUYỄN THANH BÌNH – HÀ ĐÔNG – HÀ NỘI
Hotline: 098.481.7773 – 098.587.7751 – 0971.672.112
CSKH : 0246.296.1121
Website : https://www.keoxaydung.com.vn/